Thật tuyệt vời khi có thể bày tỏ những lời yêu thương với nhau bằng nhiều ngôn ngữ phải không nào các bạn? Đặc biệt ngày nay giới trẻ theo xu hướng đam mê các bộ phim ngôn tình Hàn quốc đình đám, Văn phòng dịch thuật tiếng Hàn đã lọc ra những câu nói cơ bản trong việc bày tỏ tình yêu thương dành cho đối phương qua ngôn ngữ tiếng Hàn thật ngọt ngào! Hãy vận dụng và nói nhiều hơn những lời yêu thương dành cho nhau nhé!
- 사랑해요 (나는 너를 사랑해) /sa-rang-he/: Anh yêu em
2.1 좋아해 (나는 너를 좋아해) /chô-a-he/: Anh thích em
2.2 많이 좋아해 /ma-ni-chô-a-he/: Anh thích em
- 보고싶어 /bô-kô-si-po/: Anh nhớ em
- 안아 줘 /a-na-chuo/: Ôm anh nào
- 네가 필요해: Anh cần em
- 나도 사랑해 /na-tô-sa-rang-he/: Anh cũng yêu em
- 나와 결혼해 줄래: Please marry me: Hãy lấy anh nhé ^^
- 내 아내가 되어줘: Please become my wife: Hãy làm vợ anh nhé
- 키스해도 돼?: Can i kiss you?: Anh có thể hôn em không?
- 뽀뽀하고 싶어 /bô-bô-ha-kô-si-po/: Anh muốn hôn em
- 같이 있고 싶어 /ka-chi-it-kô-si-po/: Anh muốn ở cùng em
- 미소가 정말 그리워 /mi-sô-ka-chong-mail-kư-ri-wo/: Anh nhớ nụ cười của em
- 첫눈에 반했어 /chot-nun-ê-ban-het-so/: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
- 진심으로 사랑해 /chin-si-mư-rô-sa-rang-hê/: Anh yêu em bằng tất cả trái tim mình
- 생각하고 있는 것 이상으로 사랑해 /seng-kak-ha-kô-it-nưn-kot-i-sang-ư-rô-sa-rang-hê/: Anh yêu em nhiều hơn em tưởng đấy
- 말로 표현할 수 없을 만큼 사랑해 /ma-lô-pyô-hyon-hal-su-op-suwl-man-kưm-sa-rang-he/: Không lời nào có thể diễn tả hết được anh yêu em
- 시간이 지날수록 더 사랑해 /si-ka-ni-chi-nal-su-rốc-to-sa-rang-he/: Mỗi ngày anh càng yêu em nhiều hơn
- 내가 얼마나 사랑하는지 모를 거야 /ne-ka-ol-ma-na-sa-rang-ha-nưn-chi-mô-rư-ko-ya/: Em không biết anh yêu em nhiều như thế nào đâu
- 나는 니꺼야 /na-nưn-ni-kko-ya/: Em là của anh
- 나랑 결혼 해줘 /na-rang-kyol-hôn-he-chuo/: Cưới anh nhé
-
내 심장은 너를 향해 뛰고 있어: My heart is for you: Trái tim anh là dành cho em
-
네가 필요해. 난 너를 사랑하거든: I need you because i love u: Anh cần em bởi vì anh yêu em
-
나는 아내가 하나빡에 없어. 바로 너야: I have only one wife, that is you: Anh chỉ có duy nhất 1 người vợ đó là em
-
너는 내 전부야 너는 사랑이야: You’re my everything, you’re my love: Em là tất cả của anh, em là tình yêu của anh
-
첫눈에 반했어: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
-
네가 자랑스러워: I am proud of you: Anh tự hào về em
-
너의 목소리를 그리워: I miss your voice: Anh nhớ giọng nói của em
-
나는 너의 눈이 좋아: I like your eyes: Anh thích đôi mắt của em
-
너 목소리 진짜 좋다: Your voice is so sweet: Giọng nói của em rất ngọt ngào
-
난 부자도 아니고 큰 집도 없고 차도 없어. 하지만 널 세상에서 가장 행복한 아내로 만들어 줄게: I am not rich, i don’t have big house, i have no car, but i promise to make you the most happy wife in the world: Anh không giàu, anh không có biệt thự cũng không có ô tô nhưng anh hứa sẽ khiến em trở thành người vợ hạnh phúc nhất thế giới này.Chúc các bạn thành công!