STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 사무실 | văn phòng |
2 | 경리부 | bộ phận kế tóan |
3 | 관리부 | bộ phận quản lý |
4 | 무역부 | bộ phận xuất nhập khẩu |
5 | 총무부 | bộ phận hành chính |
6 | 업무부 | bộ phận nghiệp vụ |
7 | 생산부 | bộ phận sản xuất |
8 | 컴퓨터 | máy vi tính |
9 | 복사기 | máy photocoppy |
10 | 팩스기 | máy fax |
11 | 전화기 | điện thoại |
12 | 프린트기 | máy in |
13 | 계산기 | máy tính |
14 | 장부 | sổ sách |
15 | 기록하다 | vào sổ / ghi chép |
16 | 전화번호 | số điện thoại |
17 | 열쇠,키 | chìa khóa |
18 | 여권 | hộ chiếu |
19 | 외국인등록증 | thẻ người nước ngoài |
20 | 백지 | giấy trắng |
21 | 월급 | lương |
22 | 출급카드 | thẻ chấm công |
23 | 보너스 | tiền thưởng |
24 | 월급명세서 | bảng lương |
25 | 기본월급 | lương cơ bản |
26 | 잔업수당 | tiền tăng ca / làm thêm |
27 | 특근수당 | tiền làm ngày chủ nhật |
28 | 심야수당 | tiền làm đêm |
29 | 유해수당 | tiền trợ cấp độc hại |
30 | 퇴직금 | tiền trợ cấp thôi việc |
31 | 월급날 | ngày trả lương |
32 | 공제 | khoản trừ |
33 | 의료보험료 | phí bảo hiểm |
34 | 의료보험카드 | thẻ bảo hiểm |
35 | 공장 | nhà máy / công xưởng |
36 | 사장 | giám đốc |
37 | 사모님 | bà chủ |
38 | 부사장 | phó giám đốc |
39 | 이사 | phó giám đốc |
40 | 공장장 | quản đốc |
41 | 부장 | trưởng phòng |
42 | 과장 | trưởng chuyền |
43 | 대리 | phó chuyền |
44 | 반장 | trưởng ca |
45 | 비서 | thư ký |
46 | 관리자 | người quản lý |
47 | 기사 | kỹ sư |
48 | 운전기사 | lái xe |
49 | 근로자 | người lao động |
50 | 외국인근로자 | lao động nước ngoài |
51 | 연수생 | tu nghiệp sinh |
52 | 불법자 | người bất hợp pháp |
53 | 경비아저씨 | bác bảo vệ |
54 | 식당아주머니 | bác gái nấu ăn |
55 | 청소아주머니 | bác gái dọn vệ sinh |
56 | 일 | công việc |
57 | 일을하다 | làm việc |
58 | 주간 | ca ngày |
59 | 야간 | ca đêm |
60 | 이교대 | hai ca |
61 | 잔업 | làm thêm |
62 | 주간근무 | làm ngày |
63 | 야간근무 | làm đêm |
64 | 휴식 | nghỉ ngơi |
65 | 출근하다 | đi làm |
66 | 퇴근하다 | tan ca |
67 | 결근 | nghỉ việc |
68 | 모단결근 | nghỉ không lí do |
69 | 일을 시작하다 | bắt đầu công việc |
70 | 일을 끝내다 | kết thúc công việc |
71 | 퇴사하다 | thôi việc |
72 | 근무처 | nơi làm việc |
73 | 근무시간 | thời gian làm việc |
74 | 수량 | số lượng |
75 | 품질 | chất lượng |
76 | 작업량 | lượng công việc |
77 | 부서 | bộ phận |
78 | 안전모 | mũ an toàn |
79 | 공구 | công cụ |
80 | 작업복 | áo quần bảo hộ lao động |
81 | 장갑 | găng tay |
82 | 기계 | máy móc |
83 | 미싱 | máy may |
84 | 섬유기계 | máy dệt |
85 | 프레스 | máy dập |
86 | 선반 | máy tiện |
87 | 용접기 | máy hàn |
88 | 재단기 | máy cắt |
89 | 포장기 | máy đóng gói |
90 | 자수기계 | máy thêu |
91 | 라인 | dây chuyền |
92 | 트럭 | xe chở hàng / xe tải |
93 | 지게차 | xe nâng |
94 | 크레인 | xe cẩu |
95 | 반 | chuyền |
96 | 검사반 | bộ phận kiểm tra |
97 | 포장반 | bộ phận đóng gói |
98 | 가공반 | bộ phận gia công |
99 | 완성반 | bộ phận hoàn tất |
100 | 미싱사 | thợ may |
101 | 목공 | thợ mộc |
102 | 용접공 | thợ hàn |
103 | 기계공 | thợ cơ khí |
104 | 선반공 | thợ tiện |
105 | 제폼 | sản phẩm |
106 | 부품 | phụ tùng |
107 | 원자재 | nguyên phụ kiện |
108 | 불량품 | hàng hư |
109 | 수출품 | hàng xuất khẩu |
110 | 내수품 | hàng tiêu dùng nội địa |
111 | 재고품 | hàng tồn kho |
112 | 스위치 | công tắc |
113 | 켜다 | bật |
114 | 끄가 | tắt |
115 | 작동시키다 | khởi động |
116 | 정지시키다 | dừng máy |
117 | 고치다 | sửa chữa |
118 | 고장이 나다 | hư hỏng |
119 | 조정하다 | điều chỉnh |
120 | 분해시키다 | tháo máy |