Giới thiệu 43 từ vựng tiếng Hàn về phát thanh truyền hình và các hoạt động truyền thông.
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 드라마 | phim truyền hình |
2 | 방영중인드라마 | phim truyền hình đang chiếu |
3 | 방영중료드라마 | phim truyền hình đã chiếu |
4 | 영화 | phim điện ảnh |
5 | 애니메이션영화 | phim hoạt hình |
6 | 액션영화 | phim hành động |
7 | 공포영화 | phim ma |
8 | 멜로영화 | phim tâm lý (tình cảm) |
9 | 코미디 | phim hài |
10 | 갱스터 영화 | phim hành động |
11 | 스릴러 (thriller) | phim kinh dị |
12 | 미스터리 (mystery) | phim huyền bí |
13 | 모험 영화 | phim thám hiểm |
14 | 전쟁 영화 | phim chiến tranh |
15 | 탐정 영화 | phim tình báo |
16 | 공상과학 영화 | phim khoa học viễn tưởng |
17 | 판타지 영화 | phim siêu anh hùng |
18 | 뉴스 | bản tin |
19 | 다큐멘터리 | phim tài liệu / phóng sự |
20 | 라디오프로그램 | chương trình phát thanh |
21 | 스포츠방송 | truyền hình thể thao |
22 | 시사프로그램 | chương trình thời sự |
23 | 예능프로그램 | chương trình thực tế, trò chơi… |
24 | 오락프로그램 | chương trình giải trí |
25 | 가요 프로그램 | chương trình ca múa nhạc |
26 | 교양프로그램 | chương trình văn hoá giáo dục |
27 | 토크쇼 | chương trình thảo luận |
28 | 퀴즈프로그램 | chương trình giải đố |
29 | 시청자 | người xem |
30 | 청취자 | người nghe (thính giả) |
31 | 어린이프로그램 | chương trình thiếu nhi |
32 | 성인프로그램 | chương trình người lớn |
33 | 시청률 | tỉ suất người xem |
34 | 주파수를맞추다 | dò băng tần |
35 | 화면 | màn hình |
36 | 채널을돌리다 | chuyển kênh |
37 | 텔레비전을시청하다 | xem TV |
38 | 라디오를듣다 | nghe đài |
39 | 신청곡을받다 | nhận đăng ký bài hát |
40 | 노래를신청하다 | đăng ký bài hát muốn nghe |
41 | 사연을보내다 | gửi tâm sự |
42 | 볼륨을올리다 | tăng âm lượng |
43 | 볼륨을높이다 | tăng âm thanh |