STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 기쁘다 | vui |
2 | 기분좋다 | tâm trạng tốt |
3 | 반갑다 | hân hạnh |
4 | 행복하다 | hạnh phúc |
5 | 불행하다 | bất hạnh |
6 | 즐겁다 | thoải mái, vui vẻ |
7 | 사랑스럽다 | đáng yêu |
8 | 자랑스럽다 | tự hào |
9 | 뿌듯하다 | tự hào |
10 | 울고싶다 | muốn khóc |
11 | 황홀하다 | chói mắt, mờ mắt |
12 | 벅차다 | quá sức, tràn đầy(trong ngực) |
13 | 포근하다 | ấm áp, thân thiện |
14 | 후련하다 | thoải mái, thanh thản |
15 | 아쉽다 | tiếc |
16 | 평안하다 | bình an, bình yên |
17 | 위안되다 | được an ủi |
18 | 든든하다 | vững chắc, mạnh mẽ |
19 | 태연하다 | thản nhiên |
20 | 만족하다 | hài lòng |
21 | 신바람나다 | háo hức, vui vẻ, hưng phấn |
22 | 상쾌하다 | sảng khoái |
23 | 아늑하다 | ấm áp, tiện nghi, dễ chịu |
24 | 재미있다 | thú vị |
25 | 분하다 | bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc |
26 | 답답하다 | khó chịu |
27 | 억울하다 | oan ức |
28 | 서운하다 | tiếc nuối, buồn |
29 | 섭섭하다 불쾌하다 | khó chịu, không thoải mái |
30 | 밉다 | đáng ghét |
31 | 싫다 | ghét |
32 | 슬프다 | buồn |
33 | 서글프다 | buồn, sầu, thảm |
34 | 애석하다 | đau buồn, thương tiếc |
35 | 괘씸하다 | hỗn, vô lễ, vênh váo |
36 | 당황스럽다 | bàng hoàng |
37 | 허탈하다 | mệt mỏi, không còn sức |
38 | 실망스럽다 | thất vọng |
39 | 불만스럽다 | bất mãn |