I. Các chứng bệnh thường gặp |
||
1 | 복통 | đau bụng |
2 | 치통 | đau răng |
3 | 호흡이 곤란하다 | khó thở |
4 | 기침하다 | ho |
5 | 눈병 | đau mắt |
6 | 폐병 | bệnh phổi |
7 | 감기에 걸리다 | bị cảm |
8 | 풍토병 | bệnh phong thổ |
9 | 페스트 | bệnh dịch hạch |
10 | 수족이 아프다 | đay tay chân |
11 | 피곤하다 | mệt |
12 | 천식 | suyễn |
13 | 백일해 | ho gà |
14 | 콜레라 | bệnh dịch tả |
15 | 전염병 | bệnh truyền nhiễm |
16 | 머리가 아프다 | nhức đầu |
17 | 설사 | tiêu chảy |
18 | 변비 | táo bón |
19 | 수두 | lên đậu |
20 | 홍역 | lên sởi |
21 | 열이 높다 | sốt cao |
22 | 미열이 있다 | bị sốt nhẹ |
23 | 잠이 잘 오지 않는다 | mất ngủ |
24 | 한기가 느 껴진다 | cảm lạnh |
25 | 어질어질하다 | bị chóng mặt |
26 | 피가나다 | ra máu |
27 | 염증 | viêm |
28 | 두통이 있다 | đau đầu |
29 | 코가 막히다 | ngạt mũi |
30 | 콧물이 흐르다 | chảy nước mũi |
31 | 퀴가 아프다 | đau tai |
32 | 충치가 있다 | sâu răng |
33 | 말을 할때 목이 아프다 | họng bị đau khi nói |
34 | 뱃속이 목직하다 | trương bụng, chứng khó tiêu |
35 | 토할 것 같다 | ói, nôn, mửa |
36 | 변비이다 | táo bón |
37 | 목이쉬었다 | rát họng |
38 | 설사를 하다 | tiêu chảy |
39 | 숨이 다쁘다 | khó thở |
40 | 어깨가 결린다 | đau vai |
41 | 빨목이 삐다 | bong gân mắt cá chân |
42 | 열이 있다 | có sốt |
43 | 파부가 가렵다 | ngứa |
II. Các loại thuốc và bệnh viện | ||
1. 약: Thuốc | ||
44 | 알약 (정제) | thuốc viên |
45 | 캡슐 (capsule) | thuốc con nhộng |
46 | 가루약 (분말약) | thuốc bột |
47 | 물약 (액제) | thuốc nước |
48 | 스프레이 (분무 ,분무기) | thuốc xịt |
49 | 주사약 (주사액) | thuốc tiêm |
50 | 진통제 | thuốc giảm đau |
51 | 수면제 (최면제) | thuốc ngủ |
52 | 마취제 (마비약) | thuốc gây mê |
53 | 소염제 | thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm |
54 | 항생제 | thuốc kháng sinh |
55 | 감기약 | thuốc cảm cúm |
56 | 두통약 | thuốc đau đầu |
57 | 소독약 | thuốc sát trùng, tẩy, rửa |
58 | 파스 (파스타 – Pasta) | thuốc xoa bóp |
59 | 물파스 | thuốc xoa bóp dạng nước |
60 | 보약 (건강제) | thuốc bổ |
61 | 다이어트약 | thuốc giảm cân |
62 | 피임약 | thuốc ngừa thai |
2. Bệnh viện và các khoa | ||
63 | 종합병원 | bệnh viện đa khoa |
64 | 구강외과 | khoa răng hàm (điều trị các bệnh về răng & miệng) |
65 | 정형외과 | khoa chỉnh hình (xương) |
66 | 성형외과 | khoa chỉnh hình (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ) |
67 | 신경외과 | khoa thần kinh (liên quan đến não, thần kinh, tuỷ) |
68 | 뇌신경외과 | khoa thần kinh (não) |
69 | 내과 | nội khoa |
70 | 피부과 | khoa da liễu (điều trị các bệnh về da) |
71 | 물료내과 | khoa vật lý trị liệu |
72 | 신경내과, 신경정신과, 정신과 | bệnh viện tâm thần |
73 | 심료내과 | khoa tim |
74 | 치과 | nha khoa |
75 | 안과 | nhãn khoa |
76 | 소아과 | khoa nhi |
77 | 이비인후과 | khoa tai mũi họng |
78 | 산부인과 | khoa sản |
79 | 항문과 | chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn |
80 | 비뇨기과 | chữa các bệnh đường tiết liệu, bệnh hoa liễu |
81 | 한의원 | bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu) |
III. Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu | ||
1. Dụng cụ Y tế | ||
82 | 링거 | dịch truyền |
83 | 가습기 | máy phun ẩm |
84 | 주사 | tiêm (chích) thuốc |
85 | 붕대 | băng gạc |
86 | 청진기 | ống nghe khám bệnh |
87 | 체온계 | nhiệt kế |
88 | 혈압계 | máy đo huyết áp |
89 | 의료보험카드 | thẻ bảo hiểm y tế |
90 | 침 | kim châm cứu |
91 | 처방전 | toa thuốc |
92 | 파스 | cao dán |
93 | 응급치료상자 | hộp dụng cụ cấp cứu |
94 | 반창고 | băng dán vết thương |
95 | 가제 | băng gạc |
96 | 소독약 | thuốc sát trùng |
97 | 가루약 | thuốc bột |
98 | 압박붕대 | băng co dãn |
99 | 찜질팩 | túi chườm nóng |
100 | 시럽 | thuốc xi-rô |
101 | 삼각붕대 | băng tam giác |
102 | 머큐크롬 | thuốc đỏ |
103 | 소화제 | thuốc tiêu hóa |
104 | 안대 | băng che mắt |
105 | 캡슐약 | thuốc con nhộng |
106 | 항생연고 | thuốc bôi kháng sinh |
107 | 알약 | thuốc viên |
108 | 해열제 | thuốc hạ sốt |
109 | 비타민제 | vitamin tổng hợp |
110 | 진통제 | thuốc giảm đau |
111 | 연고 | thuốc mỡ |
112 | 밴드 | băng cá nhân |
113 | 보청기 | máy trợ thính |
114 | 공기 청정기 | máy lọc khí |
2. Các hoạt động trị liệu | ||
115 | 초음파 검사 | siêu âm |
116 | X-ray (에스레이) 찍다 | chụp X Quang |
117 | CT를 찍다 | chụp CT |
118 | MRI 찍다 | chụp MRI |
119 | 피를 뽑다 | lấy máu |
120 | 혈액검사 | xét nghiệm máu |
121 | 혈액형 검사 | xét nghiệm nhóm máu |
122 | 소변/대변 검사 | xét nghiệm nước tiểu, phân |
123 | 내시경 검사 | nội soi |
124 | 수술, 시술 | mổ, phẫu thuật |
125 | 주사를 맞다 | chích thuốc |
126 | 침을 맞다 | châm cứu |
127 | 물리치료 | vật lý trị liệu |
128 | 깁스를 하다 | bó bột |
IV. Các chứng bệnh | ||
129 | 진단서 | hồ sơ trị bệnh |
130 | 진단확인서 | hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh |
131 | 처방서 | đơn thuốc |
132 | 왜래 진료 지침서 | bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú |
133 | 순환기 질환 | các bệnh về tim mạch |
134 | 가슴통증, 흉통 | đau ngực |
135 | 부기, 부종 | phù thũng |
136 | 심장부전, 심장기능상실 | suy tim |
137 | 고지질혈증 | tăng mỡ máu |
138 | 고혈압 | cao huyết áp |
139 | 드근거림 | tim hồi hộp, đập mạnh |
140 | 레이노현상 | Raynaud’s phenomenon, hội chứng Raynaud (trắng bệt, tê cóng ngón tay, chân, mũi, dái tai) |
141 | 실시 | bất tỉnh |
142 | 내분지 질환 | các bệnh về nội tiết |
143 | 당뇨병 제 형 | bệnh tiểu đường tuýp |
144 | 갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 | bướu cổ tuyến giáp |
145 | 갑상샘항진증, 갑상샘과다증 | suy tuyến giáp |
146 | 비만증 | bệnh béo phì |
147 | 뼈엉성증, 골다공증 | bệnh loãng xương |
148 | 위장관 질환 | các bệnh về đường tiêu hóa |
149 | 급경련복통: 급성 위장염, 급성 설사 | viêm đại tràng cấp tính |
150 | 만성 간염 | viêm gan mãn tính |
151 | 치핵 | bệnh trĩ |
152 | 소화궤양 | bệnh loét dạ dày |
153 | 과민대장증후군 | hội chứng ruột bị kích thích |
154 | 간경화증 | xơ gan |
155 | 위장관출혈 | xuất huyết dạ dày |
156 | 근골격 질환 | các vấn đề về cơ xương khớp |
157 | 통풍 | bệnh gút |
158 | 경부통 | đau cổ |
159 | 마취약/ 마취제 | thuốc gây mê |
160 | 마취된 상태 | trong tình trạng gây mê |
161 | 환자를 마취시키다 | gây mê cho bệnh nhân |
162 | 부분 마취제 | gây mê cục bộ |
163 | 전신마취를 하다 | gây mê toàn phần |
164 | 항생제 | thuốc kháng sinh |
165 | 혈압을 재다 | đo huyết áp |
166 | 관류/환류액 순환시키다 | truyền đạm |
167 | 소아과 | khoa nhi |
168 | 신장 | thận |
169 | 맹장 | ruột thừa |
170 | 아데노이드 | bệnh viêm amidan |
171 | 자궁 | tử cung |
172 | 자궁염 | viêm tử cung |
173 | 자궁절제 | cắt tử cung |
174 | 비염 | viêm mũi |
175 | 알레르기성 비염 | viêm mũi dị ứng |
176 | 부비강염 | viêm xoang |
177 | 만성부비강염 | viêm xoang mãn tính |
178 | 호두염 | viêm thanh quản |
179 | 기관지 폐렴 | viêm phế quản |
180 | 결핵 | lao phổi |
181 | 관절염 | viêm khớp |
182 | 장티푸스 | cảm/ sốt thương hàn |
183 | 장염 | viêm ruột |
184 | 급성병 | bệnh cấp tính |
185 | 불면증 | chứng mất ngủ |
186 | 수면제 | thuốc ngủ |
187 | 백내장 | bệnh đục thủy tinh thể |
188 | 결막염 | viêm kết mạc |
189 | 다래끼 | lẹo ở mắt |
190 | 천식 | bệnh hen suyễn |
191 | 뎅구열 | bệnh sốt xuất huyết |
192 | 이비인후과 | khoa tai mũi họng |
193 | 산부인과 | khoa sản, phòng khám phụ khoa |
194 | 종양학과 | khoa ung bướu |
195 | 물리치료 | vật lý trị liệu |
196 | 재활의학 | phục hồi chức năng |
197 | 전통의료, 전통한의학 | y học cổ truyền |
V. Từ điển Y tế Việt – Hàn | ||
STT | Tiếng Việt | Tiếng Hàn |
198 | Ác tính | 악성 |
199 | Ám ảnh (chứng sợ) | 공포증 |
200 | Áp kế | 혈압계, 안압계, 압력계 |
201 | Áp xe | 농양 |
202 | Áp xe quanh amidan | 편도주위농양 |
203 | Âm đạo | 질 |
204 | Âm hộ | 음문, 외음부 |
205 | Âm tính | 음성 |
206 | Âm vật | 음핵 |
207 | Ảo giác | 환각 |
208 | Acid béo | 지방산 |
209 | Amydan (hạch hạnh nhân) | 편도선 |
210 | Áo giác | 환각 |
211 | Acid Béo | 지방산 |
212 | Băng bó | 붕대 |
213 | Bác sĩ đa khoa | 일반의사 |
214 | Bác sĩ chuyên khoa X-quang | 방사선과의사 |
215 | BÁc sĩ gây mê | 마취의사 |
216 | Bác sĩ nhãn khoa | 안과의사 |
217 | Bác sĩ tâm thần học | 정신과의사 |
218 | Bán cấp | 아급성 |
219 | Bình phun hơi | 분무기, 중발기 |
220 | Bìu | 음낭 |
221 | Bàn chân | 발바닥, 족저 |
222 | Bàng quang | 주머니, 낭, 방광 |
223 | Bản năng | 본능 |
224 | Bã nhờn | 피지 |
225 | Bạch cầu thanh quản | 크루프 |
226 | Bạch huyết | 림프, 임파 |
227 | Bạch huyết cầu | 백혈구 |
228 | Bạo phát | 전격성 |
229 | Bó bột | 요원주, 주조 |
230 | Bên | 외측 |
231 | Ban đỏ | 훙반증 |
232 | Ban vàng mí mắt | 황색판증 |
233 | Ban xuất huyết | 자반증 |
234 | Bọng đái | 방광 |
235 | Bóng nước | 수포 |
236 | Bỏng, phỏng | 화상, 열상 |
237 | Bao cao su | 콘돔 |
238 | Bao quy đầu | 음경포피 |
239 | Bóp nghẹt(sự) | 감돈 |
240 | Béo phì | 비만 |
241 | Bộ ba, tam chứng | 트리아드, 삼징 |
242 | Bộ tinh hoàn | 고환염, 정소염 |
243 | Bội nhiễm | 중복감염, 이차감염 |
244 | Bẩm sinh | 선천성의 |
245 | Bột | 가루약 |
246 | Bất lực | 발기불능 |
247 | Biến chứng | 합병증, 병발증 |
248 | Bướu Condylom | 콘딜로마, 변지종 |
249 | Bướu giáp | 갑상선종 |
250 | Bướu thịt | 용종 |
251 | Bề mặt | 표재성 |
252 | Bụng | 배, 복부 |
253 | Bong gân | 염좌 |
254 | Bệnh | 병, 질환 |
255 | Bệnh đục thủy tinh thể | 백내장 |
256 | Bệnh bạch biến (lang trắng) | 백반증 |
257 | Bệnh bạch cầu | 디프테리아 |
258 | Bệnh ban đào | 풍진 |
259 | Bệnh công nghiệp | 산업병, 산업재해 |
260 | Bệnh cúm | 독감 |
261 | Bệnh dại | 광견병, 공수병 |
262 | Bệnh dịch tả | 콜레라 |
263 | Bệnh ghẻ | 옴, 개선 |
264 | Bệnh giang mai | 매독 |
265 | Bệnh Herpes zona | 대상포진 |
266 | Bệnh hủi | 나병, 문둥병 |
267 | Bệnh ho gà | 백일해 |
268 | Bệnh hoa liễu | 성병 |
269 | Bệnh lao | 결핵 |
270 | Bệnh lậu | 임질 |
271 | Bệnh mạch não | 뇌혈관질환 |
272 | Bệnh mủ da | 농피증 |
273 | Bệnh nội tiết | 내분비질환 |
274 | Bệnh nấm biểu bì | 버짐, 윤선 |
275 | Bệnh nghề nghiệp | 직업병 |
276 | Bệnh nhân nội trú | 입원환자 |
277 | Bệnh Rubeola | 훙역 |
278 | Bệnh sán lá gan nhỏ | 간흡충, 간디스토마 |
279 | Bệnh sỏi thận | 신장결석, 신석증 |
280 | Bệnh sởi | 흥역 |
281 | Bệnh tăng năng tuyến giáp | 갑상선중독증 |
282 | Bệnh tăng nhãn áp | 녹내장 |
283 | Bệnh táo bón | 변비 |
284 | Bệnh tâm phế mãn | 만성폐쇄성폐질환 |
285 | Bệnh tâm thần | 정신질환 |
286 | Bệnh thận đa nang | 다낭포신 |
287 | Bệnh thận ứ nước | 수신증 |
288 | Bệnh thấp | 류마치스 |
289 | Bệnh thoái hóa | 퇴행성질환 |
290 | Bệnh thủy đậu | 수두 |
291 | Bệnh tinh hồng nhiệt | 성홍열 |
292 | Bệnh to viễn cực | 말단비대증 |
293 | Bệnh trượt đốt sống | 축추전방전위증 |
294 | Bệnh trĩ | 치핵, 치질 |
295 | Bệnh uốn ván | 파상풍, 강축 |
296 | Bệnh vảy nến | 건선 |
297 | Bệnh võng mạc | 망막증 |
298 | Bệnh viêm tủy xám | 소아마비 |
299 | Bệnh viện đặc biệt | 특수병원 |
300 | Buồn nôn | 오심, 구역질 |
301 | Căng thẳng thần kinh | 월경전긴장 |
302 | Căng thẳng, làm quá sức | 긴장, 과로 |
303 | Côn trùng | 곤충 |
304 | Côn trùng cắn | 곤중자상 |
305 | Cân mạc | 근막 |
306 | Cơ | 근육 |
307 | Cơ gian sờn | 늑간근육 |
308 | Cơ quan | 기관 |
309 | Cơ thắt | 괄약근 |
310 | Cơ thể học | 해부학 |
311 | Cơ trơn | 평활근 |
312 | Cơn đau thắt ngực | 협심증 |
313 | Cơn ngất | 실신 |
314 | Cảm giác | 감각, 지각 |
315 | Cảm giác buốt mót | 이급후중 |
316 | Cảm lạnh | 오한 |
317 | Cắt đoạn | 절제 |
318 | Cắt bỏ Amidan | 편도적제술 |
319 | Cắt bỏ dạ dày | 위절제술 |
320 | Cắt bỏ ống tinh | 정관절제술 |
321 | Cắt bỏ kết tràng | 결장적제술 |
322 | Cắt bỏ lá lách | 비장적출술 |
323 | Cắt bỏ noãn sào | 난소적제술 |
324 | Cắt bỏ phổi | 폐적축술 |
325 | Cắt bỏ polip | 용종절제술 |
326 | Cắt bỏ thận | 신장적제술 |
327 | Cắt bỏ tĩnh mạch | 정맥절제술 |
328 | Cắt bỏ tuyến giáp | 갑상성적제술 |
329 | Cắt bỏ vú | 유방적제술 |
330 | Cắt bao quy đầu | 포경수술, 환상절개 |
331 | Cắt ngang | 횡단 |
332 | Cổ tay | 팔목, 완관절 |
333 | Cổ trướng | 복수 |
334 | Cầu não, cầu | 뇌교 |
335 | Cận y học | 유사의학 |
336 | Cấp cứu | 응급처치 |
337 | Cấp thuốc | 약물, 투약 |
338 | Cấp tính | 급성 |
339 | Cột sống | 척주 |
340 | Chán ăn | 식욕부진 |
341 | Chán ăn do thần kinh, tâm lý | 거식증 |
342 | Cháy nắng | 일광화상 |
343 | Chì | 납 |
344 | Chữa tận gốc | 근치치료 |
345 | Châm cứu | 침술 |
346 | Chảy máu âm đạo | 질출혈 |
347 | Chảy máu cam | 코피, 비출혈 |
348 | Chảy máu, xuất huyết | 출혈 |
349 | Chảy mủ | 고름이나옴, 배농 |
350 | Chảy mủ tai | 이루 |
351 | Chảy mũi | 비루 |
352 | Chảy nước mắt | 눈물흘림, 누액분비 |
353 | Chắp | 산립종 |
354 | Chọc dò ngực | 흉강천자술 |
355 | Chọc hút | 천자술 |
356 | Chọc hút phế mạc | 흉막천자 |
357 | Chọc ngoại tâm nhạc | 심포천자술 |
358 | Chóng mặt | 어지럼증 |
359 | Chóng mặt | 현훈 |
360 | Chỗ sụn thanh quản | 결후 |
361 | Chốc lở | 농가진 |
362 | Chẩn đoán | 진단 |
363 | Chẩn khám | 진찰 |
364 | Chẩn đoán phân biệt | 감별진단 |
365 | Chấn thương | 외상 |
366 | Chống chỉ định | 금기증 |
367 | Chống co giật | 진경제 |
368 | Chống giun sán | 구충제 |
369 | Chống trầm cảm | 항우울제 |
370 | Chất điện phân | 전해질 |
371 | Chất béo | 지방 |
372 | Chấy rận | 이 |
373 | Chẹn tim | 심장블록, 전도장애 |
374 | Chỉ định | 적응증 |
375 | Chỉ nang | 게실 |
376 | Chỉ số thông minh | 지능지수 |
377 | Chứng đái dầm | 유뇨증 |
378 | Chứng đau lưng | 요통 |
379 | Chứng đau thắt ngực | 구협염 |
380 | Chứng đầy hơi | 고장 |
381 | Chứng dãn phế quản | 기관지확장증 |
382 | Chứng gan to | 간장비대 |
383 | Chứng gầu | 비듬 |
384 | Chứng giảm bạch cầu | 백혈구감소증 |
385 | Chứng giảm tiểu cầu | 혈소판감소증 |
386 | Chứng giảm tế bào | 세포감소증 |
387 | Chứng huyết khối | 혈전증 |
388 | Chứng ợ nóng, ợ chua | 가슴앓이 |
389 | Chứng kém hấp thụ | 흡수장애 |
390 | Chứng khô miệng | 구내건조증 |
391 | Chứng khó bài niệu | 배뇨장해 |
392 | Chứng khó nuốt | 곤란 |
393 | Chứng khó phát âm | 발성곤란증 |
394 | Chứng kiết lỵ | 이질 |
395 | Chứng lùn | 소인증, 왜인증 |
396 | Chứng loãng xương | 골다공증 |
397 | Chứng mất ngủ | 불면증 |
398 | Chứng mù | 실명, 소경, 장님 |
399 | Chứng mù màu sắc | 색맹 |
400 | Chứng múa giật | 무도병 |
401 | Chứng nôn nhiều | 극성구토, 구토과다 |
402 | Chứng nghiện rượu | 알콜중독증 |
403 | Chứng nhìn đôi | 복시, 이중시 |
404 | Chứng phái nam có vú nữ | 여성형유방증 |
405 | Chứng quên, mất trí nhớ | 건망증 |
406 | Chứng rụng lông tóc | 탈모증 |
407 | Chứng sa dạ dày | 위하수 |
408 | Chứng sổ mũi | 코감기 |
409 | Chứng sợ ánh sáng | 광공포증 |
410 | Chứng sợ khoảng rộng | 광장공포증 |
411 | Chứng sợ nước | 수공포증, 공수병 |
412 | Chứng suy mòn | 악액질 |
413 | Chứng tăng hồng cầu | 적혈구증가증, 다혈구혈증 |
414 | Chứng tăng tiểu cầu | 혈소판증가증 |
415 | Chứng thống kinh | 월경곤란증 |
416 | Chứng tiểu đêm | 야간뇨 |
417 | Chứng to đại tràng | 거대겨장 |
418 | Chứng trầm cảm | 우울증 |
419 | Chứng uống nhiều | 다갈증 |
420 | Chứng vô kinh | 무월경 |
421 | Chứng vàng da | 황달 |
422 | Chứng xanh tím, xanh xao | 청색증 |
423 | Chứng ít lông | 희모증 |
424 | Chụp bể thận tĩnh mạch | 정맥내신우촬영법 |
425 | Chụp cắt lớp | 단층활영 |
426 | Chụp siêu âm | 초음파 |
427 | Chụp vang siêu âm tim | 심초음파 |
428 | Chụp X quang mạch máu | 혈관촬영법 |
429 | Chụp X quang tuyến vú | 유방조영술 |
430 | Chụp X quang phế quản | 기관지촬영법 |
431 | Chết | 죽음 |
432 | Chết não | 뇌사 |
433 | Chu kỳ kinh nguyệt | 생리주기 |
434 | Chuột rút | 동통성경련 |
435 | Chich rút | 체강천자 |
436 | Chít hẹp | 협착 |
437 | Củng mạc | 공막 |
438 | Co cứng | 경련, 근육수축 |
439 | Co giật | 전신경련 |
440 | Co hẹp | 협착 |
441 | Co mạch | 혈관수축 |
442 | Cục máu | 혈병, 혈전 |
443 | Cúm gà | 조류독감 |
444 | Cựa | 골극, 돌기 |
445 | Cung động mạch chủ | 대동맥궁 |
446 | Dây chằng | 인대, 복막의추벽 |
447 | Dây rốn | 탯줄, 제대 |
448 | Dây thanh âm | 성대 |
449 | Dây thần kinh | 신경 |
450 | Dây thần kinh thị giác | 시신경 |
451 | Dây thần kinh tọa | 좌골신경 |
452 | Dây tinh | 정계 |
453 | Dương tính | 양성 |
454 | Dương vật | 음경 |
455 | Dãn phế quản | 기관지확장제 |
456 | Dạ dày | 위, 밥통 |
457 | Da | 피부 |
458 | Dấu hiệu | 징후 |
459 | Dấu tay | 지문 |
460 | Di căn | 전이 |
461 | Di chứng | 후유증, 속발증 |
462 | Di truyền học | 유전학 |
463 | Di truyền | 유전성의 |
464 | Dưới da | 피하 |
465 | Dưới màng cứng | 경막하의 |
466 | Dinh dưỡng | 영양, 음식물 |
467 | Dục năng | 성욕 |
468 | Dị nguyên | 특이반응항원 |
469 | Dị ứng | 특이반응 |
470 | Dị tật | 기형, 이상증 |
471 | Dịch âm đạo | 질분비물 |
472 | Dịch nhầy | 점액 |
473 | Dịch tễ học | 역학 |
474 | Dịch tụy | 췌액 |
475 | Dịch vị | 위액 |
476 | Dự phòng | 예방 |
477 | Dung dịch Ringe’s | 링거액 |
478 | Dung nạp | 내성 |
479 | Đái dầm | 요실금 |
480 | Đái máu | 혈뇨 |
481 | Đâm, chọc | 천자 |
482 | Đại tràng sigma | S상결장 |
483 | Đa niệu | 다뇨증 |
484 | Đặc tính sinh dục thứ phát | 이차성증 |
485 | Đồng nhất hóa | 동화, 인지,, 식별 |
486 | Đồng tử | 동공, 눈동자 |
487 | Đồng vị phóng xạ | 방사성동위원소 |
488 | Đau đầu | 두통 |
489 | Đau bụng | 산통, 결장의 |
490 | Đau bụng cấp | 급성복증 |
491 | Đau bụng mật | 담좁성산통 |
492 | Đau cơ bắp | 근육통 |
493 | Đau dây thần kinh | 신경통 |
494 | Đau dây thần kinh liên sườn | 늑간신경통 |
495 | Đau họng | 안두통증 |
496 | Đau khớp | 관절통 |
497 | Đau liên quan | 연관통 |
498 | Đau ngực | 흉통 |
499 | Đau nhãn cầu | 안구통증 |
500 | Đau tai | 이통 |
501 | Đau thần kinh ba | 삼차신경통 |
502 | Đau thần kinh tọa | 좌골신경통 |
503 | Độc tố | 독소 |
504 | Đờm | 가래, 담 |
505 | Đốm xuất huyết | 점상출혈 |
506 | Đường | 당 |
507 | Đường huyết | 혈당 |
508 | Đường khâu | 봉합 |
509 | Động kinh | 간질 |
510 | Động mạch | 동맥 |
511 | Động mạch đùi | 대퇴동맥 |
512 | Động mạch cánh tay | 상완 동맥 |
513 | Động mạch chủ | 대동맥 |
514 | Động mạch phổi | 폐동맥, 허파동맥 |
515 | Động mạch quay | 요골 동맥 |
516 | Đường niệu | 요로 |
517 | Động vật cắn | 동물교상 |
518 | Đập sớm | 조기수축, 기외수축 |
519 | Đột quỵ | 뇌줄증, 발작 |
520 | Đốt sống | 척추 |
521 | Đốt sống ngực | 흉추 |
522 | Đốt sống thắt lưng | 요추 |
523 | Đốt, chích, cắn | 물다 |
524 | Đỡ | 회복되다 |
525 | Điếc | 귀먹음, 농 |
526 | Điện tâm đồ | 심전도 |
527 | Đoạn xa | 말초의, 원위의 |
528 | Đục | 탁한 |
529 | Đệm | 패드, 압박붕대 |
530 | Đếm tinh trùng | 정자수계산 |
531 | Đỉnh | 첨부, 첨단 |
532 | Đĩa | 디스크,, 원판 |
533 | Đĩa liên sống | 추간판 |
534 | Đĩa thị giác | 시속유두 |
535 | Gân, gót | 아킬레스건 |
536 | Gây độc gan | 간독성의 |
537 | Gây bệnh | 병원성을가진 |
538 | Gây cảm ứng | 유도, 감응 |
539 | Gây mê tủy sống | 척추마취 |
540 | Gây miễn dịch | 면역화 |
541 | Gãy xương | 골절 |
542 | Gan | 간 |
543 | Gan nhiễm mỡ | 지방관 |
544 | Garo xoắn | 지혈기, 교압기 |
545 | Gót chân | 발꿈치 |
546 | Gấp | 굴곡 |
547 | Ghép | 이식 |
548 | Ghép da | 피부이식 |
549 | Gù lưng | 척추후만 |
550 | Gù, vẹo | 척추후측만성구루병 |
551 | Giác mạc | 각막 |
552 | Giáo dục, chăm sóc sức khỏe | 건강교육 |
553 | Giả bệnh | 꾀병 |
554 | Giảm ô Xy mô | 무산소증 |
555 | Giảm cân | 체중감소 |
556 | Giảm canxi huyết | 저칼슘증 |
557 | Giảm Gluco huyết | 저혈당증 |
558 | Giảm huyết áp | 저혈압 |
559 | Giảm năng cận giáp | 부갑상선기능감소증 |
560 | Giảm tiết mồ hôi | 발한감소증 |
561 | Giảm toàn thể huyết cầu | 범혈구감소증 |
562 | Giãn mạch | 혈관확장 |
563 | Giang mai thần kinh | 신경매독 |
564 | Giao hợp | 성교 |
565 | Giấy chứng tử | 사망진단서 |
566 | Giấy chứng nhận y khoa | 진단서, 의학증면서 |
567 | Giun | 충, 기생충 |
568 | Giun đũa | 회층 |
569 | Giun kim | 요충 |
570 | Giun móc | 구충, 십이지장충, 채독벌레 |
571 | Giun sán | 기생충 |
572 | Globulin miễn dịch | 면역글로뷸린 |
573 | Hô hấp nhân tạo | 인공호흡 |
574 | Hôn mê | 혼수 |
575 | Hông | 엉덩이, 고관절 |
576 | Hằng định nôi môi | 항상성 (생체) |
577 | Hình giả tạo | 인공적인 |
578 | Hàm | 턱 |
579 | Hành kinh | 월경 |
580 | Hắt hơi | 재채기 |
581 | Hạ niêm | 점막하 |
582 | Hạch | 신경절, 절종 |
583 | Hạch (hạch hạnh nhân ở họng) | 아데노이드 |
584 | Hạch bạch huyết :임파절 | |
585 | Hói đầu | 대머리 |
586 | Hai bên | 양측성 |
587 | Hồi lưu | 역류 |
588 | Hồi lưu động mạch chủ | 대동맥판폐쇄부전 |
589 | Hồi lưu bàng quang | 방광요관ㅇ역류 |
590 | Hồi sức hô hấp và tuần hoàn | 인공호흡 |
591 | Hồi tràng | 회장 |
592 | Hang | 동강 |
593 | Họng | 인두 |
594 | Hồng cầu | 적혈구 |
595 | Hồng huyết cầu | 적혈구 |
596 | Họng miệng | 구인두 |
597 | Hố (fossa) | 와, 우묵함 |
598 | Hố yên | 터어키안 |
599 | Hội chứng | 증후근 |
600 | Hội chứng ống cổ tay | 수근터널증후군 |
601 | Hội chứng hư thận | 신증후군 |
602 | Hội chứng khớp thái dương hàm | 측두하아관절증후군 |
603 | Hội chứng mãn kinh | 갱년기증후군 |
604 | Hội chứng ngừng thở lúc ngủ | 수면무호흡증 |
605 | Hội chứng rút thuốc | 금단증상 |
606 | Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải | 에이즈 (후천성면역결핍증) |
607 | Hội chứng tăng động | 과잉운동증후군 |
608 | Hội chứng tietz (viêm sụn sườn) | 티체증후군 (늑연골염) |
609 | Hậu môn | 항문 |
610 | Hậu sản | 출산후의 |
611 | Hướng tâm, hướng vỏ não | 구심성의 |
612 | Hớt ra (sự), mài mòn (sự) | 찰과상, 표피박리 |
613 | Hẹp động mạch chủ | 대동맥판협착증 |
614 | Hẹp bao quy đầu | 포경 |
615 | Hẹp ống tủy sống | 척추관 협착증 |
616 | Hẹp môn vị | 유문 협착 |
617 | Hẹp van hai lá | 승모판협착 |
618 | Ho | 기침, 해수 |
619 | Hệ thần kinh | 신경계 |
620 | Hoại tử | 괴사 |
621 | Hormone kích thích tuyến giáp | 갑상선자극호르몬 |
622 | Hormone sinh dục | 성호르몬 |
623 | Hormone tăng trưởng | 성장호르몬 |
624 | Hút | 흡입 |
625 | Huyết áp | 혈압 |
626 | Huyết áp tâm thu | 수축기혈압 |
627 | Huyết thanh | 혈청 |
628 | Huyết thanh lọc | 혈청학 |
629 | Hít, xông | 흡입 |
630 | Ốc tai | 와우각 |
631 | Ống chích | 주가기, 관장기, 세적기 |
632 | Ống dẫn | 관, 도관 |
633 | Ống dẫn mật | 담관 |
634 | Ống gan | 간관 |
635 | Ống mũi lệ | 비루관 |
636 | Ống nghe | 청진기 |
637 | Ống soi dạ dày | 위내시경 |
638 | Ống soi phế quản | 기관지경검사 |
639 | Ống thức ăn | 소화관 |
640 | Ợ, phản ngược | 역류, 반추 |
641 | Ợ hơi | 트림 |
642 | Ù tai | 이명 |