Kế toán là một trong những ngành phổ biến nhất sử dụng nhiều tiếng Hàn Quốc. Nếu không nắm được các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán thì bạn sẽ khó có thể làm tốt công việc này ở một công ty Hàn Quốc.
Văn phòng Dịch thuật tiếng Hàn đã tổng hợp và chia sẻ với các bạn về tiếng Hàn chuyên ngành kế toán với các từ vựng, thuật ngữ thông dụng nhất. Nếu như các bạn học kế toán muốn xin vào các công ty Hàn Quốc với vốn tiếng Hàn ít ỏi thì đây chính là tài liệu vô cùng bổ ích và cần thiết trong suốt sự nghiệp của mình. Bạn hãy nhanh tay ghi chép lại sử dụng khi cần nhé:
1 |
현금 |
Tiền mặt |
2 |
외환 |
Ngoại tệ |
3 |
예금 |
Tiền gửi Ngân hàng |
4 |
돈 |
Tiền |
5 |
금 |
Vàng |
6 |
은 |
Bạc |
7 |
송금중 |
Tiền đang chuyển |
8 |
단기증권투자 |
Đầu tư tài chính ngắn hạn |
9 |
주권 |
Cổ phiếu |
10 |
채권 |
Trái phiếu |
11 |
신용장 |
Tín phiếu |
12 |
약속어음 |
Kỳ phiếu |
13 |
다른 단기투자 |
Đầu tư ngắn hạn khác |
14 |
기한예금 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
15 |
단기투자 |
Đầu tư ngắn hạn |
16 |
단기투자평가충담금 |
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
17 |
거래처 채권 |
Phải thu khách hàng |
18 |
공제 된 부가세 |
Thuế VAT được khấu trừ |
19 |
내부채권 |
Phải thu nội bộ |
20 |
산하회사의 자본금 |
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc |
21 |
기타 채권 |
Phải thu khác |
22 |
선급금 |
Tạm ứng |
23 |
선급 비용 (단기) |
Chi phí trả trước ( ngắn hạn) |
24 |
미착자신 |
Hàng mua đang trên đường |
25 |
재원 |
Nguyên vật liệu |
26 |
공구와 기구 |
Công cụ dụng cụ |
27 |
재공품 |
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang |
28 |
제품 |
Thành phẩm |
29 |
상품 |
Hàng hóa |
30 |
부동산 |
Bất động sản |
31 |
적송품 |
Hàng gửi đi bán |
32 |
위탁상품 |
Hàng hóa kho báo thuế |
33 |
사업 경비 |
Chi phí sự nghiệp |
34 |
유형 고정 재산 |
TSCĐ hữu hình |
35 |
건물 |
Tòa nhà |
36 |
기계장치 |
Máy móc, thiết bị |
37 |
차량운반기 |
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
38 |
금융리스 |
TSCĐ thuê tài chính |
39 |
무향자산 |
TSCĐ vô hình |
40 |
토지사용권 |
Quyền sử dụng đất |
41 |
창업비 |
Quyền phát hành |
42 |
저작권 |
Bản quyền, bằng sáng chế |
43 |
상표권 |
Nhãn hiệu hàng hóa |
44 |
특허권 |
Giấy phép nhượng quyền |
45 |
비용동자산 |
Tài sản dài hạn |
46 |
고정자산감가상각비 |
Hao mòn TSCĐ |
47 |
유형자산감가상각비 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
48 |
리스자산 자산감가상각비 |
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
49 |
무형자산 자산감가상각비 |
Hao mòn TSCĐ vô hình |
50 |
부동산 투자 감가상각비 |
Hao mòn bất động sản đầu tư |
51 |
투자자산 |
Đầu tư vào công ty con |
52 |
지본증권 |
Đầu tư cổ phiếu |
53 |
합작회사자본금 |
Vốn góp liên doanh |
54 |
합작회사투자 |
Đầu tư vào công ty liên kết |
55 |
지본증권 |
Cổ phiếu |
56 |
국공채 |
Trái phiếu |
57 |
기타장기투자 |
Đầu tư dài hạn khác |
58 |
건설중인자산 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
59 |
장기지급보증 |
Ký quỹ, ký cược dài hạn |
60 |
부채 |
Nợ phải trả |
61 |
단기차입금 |
Vay ngắn hạn |
62 |
미지급세금 |
Thuế và các khoản nộp Nhà nước |
63 |
누진세 |
Thuế lũy tiến |
64 |
기업합병 |
Sáp nhập |
Chúc các bạn học tốt!