Dịch thuật báo cáo Tài chính - Chứng khoán - Kết quả kinh doanh tiếng Hàn Báo cáo tài chính…
Dịch thuật Menu/Thực đơn tiếng Hàn cho nhà hàng khách sạn Dịch thuật tiếng Hàn Menu/Thực đơn nhà hàng, khách…
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 세탁기 máy giặt 2 회전식 건조기 máy sấy quần áo 3 청소기 máy hút…
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 개나리 hoa chuông vàng 2 국화 hoa cúc / quốc hoa 3 금잔화 hoa…
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 주차 đỗ xe, đậu xe 2 주차장 bãi đỗ xe 3 브레이크 phanh xe…
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 Axít hàn 용접 산 2 Bao tải 자루 (황마, 주우트~ 자루) 3 Bấc thấm…