Dịch thuật tiếng Hàn

  • Cẩm Nang

Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn từ và giấy tờ công vụ

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 연차 휴가 신청서 đơn xin nghỉ phép năm 2 결근 신청서, 결근계 đơn xin…

7 năm ago
  • Cẩm Nang

Từ vựng tiếng Hàn về khám sức khỏe

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 보건복지부 Bộ tế Phúc lợi 2 국민건강보험공단 Cục bảo hiểm sức khỏe quốc dân…

7 năm ago
  • Cẩm Nang

Từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng, cảm xúc

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 기쁘다 vui 2 기분좋다 tâm trạng tốt 3 반갑다 hân hạnh 4 행복하다 hạnh…

7 năm ago
  • Cẩm Nang

Từ vựng tiếng Hàn dùng trong công ty và văn phòng

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 사무실 văn phòng 2 경리부 bộ phận kế tóan 3 관리부 bộ phận quản…

7 năm ago
  • Cẩm Nang

Từ vựng tiếng Hàn về các ngày Quốc lễ ở Hàn Quốc

신정 1-1 (양력) : Tết dương lịch Trước đây, người Hàn Quốc theo lịch âm, nhưng trong thời gian gần…

7 năm ago
  • Cẩm Nang

Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 청경채 cải chíp 2 호박 bí ngô (bí đỏ) 3 애호박 bí ngô bao…

7 năm ago