Author Archives: Dịch thuật tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn từ và giấy tờ công vụ

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 연차 휴가 신청서 đơn xin nghỉ phép năm 2 결근 신청서, 결근계 đơn xin vắng mặt không đi làm 3 가불 (선불) 신청서 đơn xin tạm ứng 4 무급 휴가 신청서 đơn xin nghỉ không lương 5 임신 휴가 신청서 đơn xin nghỉ thai sản 6 사직서 đơn xin […]

Từ vựng tiếng Hàn về khám sức khỏe

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 보건복지부 Bộ tế Phúc lợi 2 국민건강보험공단 Cục bảo hiểm sức khỏe quốc dân (www.nhic.or.kr) 3 건강검진 khám sức khỏe 4 일반 건강검진 khám sức khỏe thông thường 5 고혈압 cao huyết áp 6 당뇨 đái đường, 7 신장질환 bệnh thận 8 의사 상담 tư vấn với bác sĩ […]

Từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng, cảm xúc

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 기쁘다 vui 2 기분좋다 tâm trạng tốt 3 반갑다 hân hạnh 4 행복하다 hạnh phúc 5 불행하다 bất hạnh 6 즐겁다 thoải mái, vui vẻ 7 사랑스럽다 đáng yêu 8 자랑스럽다 tự hào 9 뿌듯하다 tự hào 10 울고싶다 muốn khóc 11 황홀하다 chói mắt, mờ mắt 12 벅차다 […]

Từ vựng tiếng Hàn dùng trong công ty và văn phòng

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 사무실 văn phòng 2 경리부 bộ phận kế tóan 3 관리부 bộ phận quản lý 4 무역부 bộ phận xuất nhập khẩu 5 총무부 bộ phận hành chính 6 업무부 bộ phận nghiệp vụ 7 생산부 bộ phận sản xuất 8 컴퓨터 máy vi tính 9 복사기 máy photocoppy […]

Từ vựng tiếng Hàn về các ngày Quốc lễ ở Hàn Quốc

dịch thuật công chứng tiếng hàn tại Long An

신정 1-1 (양력) : Tết dương lịch Trước đây, người Hàn Quốc theo lịch âm, nhưng trong thời gian gần đây, họ đã theo lịch dương để phù hợp với thông lệ quốc tế. Vào ngày mùng một của Năm mới theo lịch dương, mọi người tụ tập ở bãi biển và trên núi để […]

Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ

dịch thuật công chứng tiếng Hàn tại Đắk Nông

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 청경채 cải chíp 2 호박 bí ngô (bí đỏ) 3 애호박 bí ngô bao tử 4 겨자잎 lá mù tạt 5 가지 cà tím 6 고추 quả ớt 7 무 củ cải 8 피망 ớt Đà Lạt (ớt ngọt) 9 생강 gừng 10 마늘 tỏi 11 고구마 khoai lang […]