Cẩm Nang

Từ vựng tiếng Hàn về xe ô tô

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 주차 đỗ xe, đậu xe 2 주차장  bãi đỗ xe 3 브레이크  phanh xe 4 핸들 tay lái 5 라이트 đèn trước 6 미등  đèn sau 7 운전대  vô lăng 8 경기음 còi 9 범퍼 (트렁크) cốp xe 10 엔진후드 mũi xe 11 백미러  gương chiếu hậu (bên ngoài) […]

Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị và vật liệu xây dựng

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 Axít hàn 용접 산 2 Bao tải 자루 (황마, 주우트~ 자루) 3 Bấc thấm 약한 스래브를 위하여 배수구 4 Bột bả tường, cột, dầm trần 벽 / 기둥 / 천장빔의 벽토 5 Bột màu 착색 가루 6 Bột phấn 고운 가루 7 Bột thạch anh 석영 가루 8 Bột […]

Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn từ và giấy tờ công vụ

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 연차 휴가 신청서 đơn xin nghỉ phép năm 2 결근 신청서, 결근계 đơn xin vắng mặt không đi làm 3 가불 (선불) 신청서 đơn xin tạm ứng 4 무급 휴가 신청서 đơn xin nghỉ không lương 5 임신 휴가 신청서 đơn xin nghỉ thai sản 6 사직서 đơn xin […]

Từ vựng tiếng Hàn về khám sức khỏe

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 보건복지부 Bộ tế Phúc lợi 2 국민건강보험공단 Cục bảo hiểm sức khỏe quốc dân (www.nhic.or.kr) 3 건강검진 khám sức khỏe 4 일반 건강검진 khám sức khỏe thông thường 5 고혈압 cao huyết áp 6 당뇨 đái đường, 7 신장질환 bệnh thận 8 의사 상담 tư vấn với bác sĩ […]

Từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng, cảm xúc

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 기쁘다 vui 2 기분좋다 tâm trạng tốt 3 반갑다 hân hạnh 4 행복하다 hạnh phúc 5 불행하다 bất hạnh 6 즐겁다 thoải mái, vui vẻ 7 사랑스럽다 đáng yêu 8 자랑스럽다 tự hào 9 뿌듯하다 tự hào 10 울고싶다 muốn khóc 11 황홀하다 chói mắt, mờ mắt 12 벅차다 […]

Từ vựng tiếng Hàn dùng trong công ty và văn phòng

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 사무실 văn phòng 2 경리부 bộ phận kế tóan 3 관리부 bộ phận quản lý 4 무역부 bộ phận xuất nhập khẩu 5 총무부 bộ phận hành chính 6 업무부 bộ phận nghiệp vụ 7 생산부 bộ phận sản xuất 8 컴퓨터 máy vi tính 9 복사기 máy photocoppy […]