Cẩm Nang

Từ vựng tiếng Hàn về các ngày Quốc lễ ở Hàn Quốc

dịch thuật công chứng tiếng hàn tại Long An

신정 1-1 (양력) : Tết dương lịch Trước đây, người Hàn Quốc theo lịch âm, nhưng trong thời gian gần đây, họ đã theo lịch dương để phù hợp với thông lệ quốc tế. Vào ngày mùng một của Năm mới theo lịch dương, mọi người tụ tập ở bãi biển và trên núi để […]

Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ

dịch thuật công chứng tiếng Hàn tại Đắk Nông

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 청경채 cải chíp 2 호박 bí ngô (bí đỏ) 3 애호박 bí ngô bao tử 4 겨자잎 lá mù tạt 5 가지 cà tím 6 고추 quả ớt 7 무 củ cải 8 피망 ớt Đà Lạt (ớt ngọt) 9 생강 gừng 10 마늘 tỏi 11 고구마 khoai lang […]

Những câu chúc Tết bằng tiếng Hàn

Dịch thuật công chứng tiếng Hàn giá tốt tại Bến Tre

Năm 2017 tính theo lịch âm gọi là năm Đinh Dậu (tiếng Hàn gọi năm Đinh Dậu là 정유년). Lời chúc mừng năm mới người Hàn hay chúc nhất là: 새해 복 많이 받으세요! Trong đó: – 새해: năm mới – 복: phúc Ý nghĩa cũng tương tự như câu Chúc Năm Mới An Khang Thịnh Vượng […]

Từ vựng tiếng Hàn luyện thi TOPIK

24회 (192단어) 가다 가장 가지다 가지 같다 거 것 건강 게 결과 경우 이다 고르다 고치다 관심 그 때 그리하다 그래서 그렇다 그러하다 그러나 그런데 그림 글 기다리다 기분 나 나다 나오다 보다 남자 내 내다 내용 너무 네 년 놓다 누구 느끼다 는 늦다 다 다니다 다르다 다른 다시 다양하다 다음 주다 답하다 대하다 […]

Từ vựng tiếng Hàn về các cơ quan chính phủ

Từ vựng tiếng Hàn về các cơ quan chính phủ STT Tiếng Hàn Tiếng Việt Các Bộ 1 산업무역부 (Industry and Trade) Bộ Công thương 2 교육부 (Education & Training) Bộ Giáo dục và Đào tạo 3 교통통신부 (Transport & Communication) Bộ Giao thông vận tải 4 기획투자부 (Planning & Investment) Bộ Kế hoạch và […]

Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí

Dụng cụ cơ khí 펜치: kìm 이마: kìm cắt dây thép 몽기: mỏ lết 스패너: cờ lê 드라이버: tô vít 십자드라이버: tô vít múi 일자 드라이버: tô vít cạnh 가위: kéo 칼: dao 랜치: mỏ lết 망치: búa 우레탄망치: búa nhựa 고무망치: búa cao su 기아이발: bút kẻ sắt 파이프렌치: kìm vặn tuýp nước 파스크립: […]